Game Preview

Friendship

  •  English    16     Public
    Friendship
  •   Study   Slideshow
  • bạn tốt nhất
    best friend (bestie)
  •  15
  • yêu thích
    adore
  •  15
  • hòa thuận với
    get on well with
  •  15
  • dành nhiều thời gian với
    spend a lot of time with
  •  15
  • kết bạn
    make friends
  •  15
  • mãi mãi là bạn tốt
    BFF - best friend forever
  •  15
  • đi chơi với
    hang out
  •  15
  • mất liên lạc
    lose touch
  •  15
  • đáng yêu
    adorable
  •  15
  • dễ dãi
    easy-going
  •  15
  • dễ dãi
    easy-going
  •  15
  • đáng yêu
    adorable
  •  15
  • mãi mãi là bạn tốt
    BFF - best friend forever
  •  15
  • đi chơi với
    hang out
  •  15
  • hòa thuận với
    get on well with
  •  15
  • dành nhiều thời gian với
    spend a lot of time with
  •  15