Game Preview

Từ vựng b1 - unit 2

  •  English    18     Public
    ghi nhớ
  •   Study   Slideshow
  • achieve
    đạt được, hoàn thành (mục tiêu)
  •  15
  • advertisement
    quảng cáo
  •  15
  • arithmetic
    số học
  •  15
  • astrology
    chiêm tinh học
  •  15
  • astronomy
    thiên văn học
  •  25
  • award
    phần thưởng
  •  15
  • composition
    bài luận
  •  15
  • concentrate
    concentrate ON - tập trung
  •  15
  • consider
    cân nhắc
  •  15
  • wonder
    thắc mắc
  •  15
  • hesitate
    ˈhez.ə.teɪt/ do dự, ngập ngừng
  •  25
  • instruction
    hướng dẫn
  •  15
  • neatly
    gọn gàng
  •  15
  • qualification
    khả năng chuyên môn
  •  15
  • remind
    nhắc nhở
  •  5
  • talented
    be talented at: có tài năng về cái gì
  •  15