Game Preview

Cooking Vocab

  •  English    28     Public
    Kitchen Things & Cooking
  •   Study   Slideshow
  • What is this?
    Bowl: Cái Bát
  •  15
  • What is this?
    Spoon: Cái Thìa
  •  15
  • What is this?
    Pan: Cái Chảo
  •  15
  • What is this?
    Flour: Bột Mì
  •  15
  • What is this?
    Oven: Cái Lò
  •  15
  • What is this?
    Apron: Tạp Dề
  •  15
  • What is this?
    Recipe: Công Thức
  •  15
  • What is this?
    Knife: Con Dao
  •  15
  • What is this?
    Fridge: Tủ Lạnh
  •  15
  • What is this?
    Fork: Cái Nĩa
  •  15
  • What is this?
    Pot: Cái Nồi
  •  15
  • What is this?
    Cup: Cái Cốc
  •  15
  • What is this?
    Plate: Cái Đĩa
  •  15
  • What is this?
    Microwave: Lò vi sóng
  •  15
  • What is it?
    chopstick: Đôi đũa
  •  15
  • What action is it?
    Mix: Trộn
  •  15