Game Preview

Grade 4 - Fluency 4

  •  English    9     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • ngày hôm qua
    yesterday
  •  15
  • môn trượt ván
    skateboarding
  •  15
  • núi lửa
    volcano
  •  15
  • bên trong
    inside
  •  15
  • lỗ, lỗ trống; hang
    hole
  •  15
  • phun trào
    erupt
  •  15
  • dung nham, nham thạch
    lava
  •  15
  • xuất hiện, ra ngoài
    come out
  •  15
  • đi xuống
    go down
  •  15
  • xảy ra
    happen
  •  15