Game Preview

Unit 9 English 11 Social Issues

  •  English    14     Public
    Unit 9 Vocabulary Revision
  •   Study   Slideshow
  • admit (v)
    thừa nhận
  •  15
  • anxiety (n)
    sự lo lắng
  •  15
  • awareness (n)
    sự nhận thức
  •  15
  • body shaming (n)
    sự chế nhạo ngoại hình của người khác
  •  5
  • crime (n)
    tội phạm
  •  15
  • sự quá tải dân số
    overpopulation (n)
  •  25
  • áp lực từ bạn bè
    peer pressure (n)
  •  20
  • áp lực từ bạn bè
    peer pressure (n)
  •  20
  • áp lực từ bạn bè
    peer pressure (n)
  •  20
  • physical (a)
    về mặt thể chất
  •  20
  • skip (v)
    bỏ qua
  •  15
  • đứng lên chống lại (gợi ý: ... UP ... to)
    stand up to
  •  15
  • đấu tranh
    struggle (v)
  •  15
  • mức nghèo đói (gợi ý: THE ... LINE)
    the poverty line
  •  25
  • bằng lời nói
    verbal (adj)
  •  25
  • nạn nhân
    victim(n)
  •  25