Game Preview

Get ready for Flyers Unit 4

  •  English    27     Public
    Unit 4
  •   Study   Slideshow
  • everything
    mọi thứ
  •  15
  • something
    vài thứ
  •  5
  • anything
    bất kì thứ gì
  •  15
  • anywhere
    bất cứ đâu
  •  10
  • someone
    ai đó
  •  15
  • somewhere
    nơi nào đó
  •  15
  • noone
    không có ai
  •  10
  • nothing
    không có thứ gì
  •  15
  • envelope
    phong bì
  •  25
  • stamp
    con tem
  •  15
  • brush
    bàn chải
  •  10
  • brush
    bàn chải
  •  10
  • comb
    lược
  •  5
  • fridge
    tủ lạnh
  •  25
  • towel
    cái khăn
  •  15
  • post office
    bưu điện
  •  10