Game Preview

Game 1 What's your favourite technology device?

  •  English    17     Public
    Grade 10 places at home
  •   Study   Slideshow
  • ở nhà
    at home
  •  25
  • ở trường
    at school
  •  10
  • tại nơi làm việc
    at work
  •  20
  • trên giường
    in bed
  •  10
  • trong lớp học
    in the classroom
  •  25
  • trong văn phòng
    in the office
  •  15
  • trong xưởng
    in the workshop
  •  15
  • trong phòng tập thể dục
    in the gym
  •  15
  • trong nhà bếp
    in the kitchen
  •  25
  • trong phòng khách
    in the living room
  •  25
  • trong phòng ngủ
    in the bedroom
  •  25
  • trong nhà tắm
    in the bathroom
  •  15
  • trong xưởng
    in the workshop
  •  15
  • trong hành lang (lối đi văn phòng)/(hành lang nhà hoặc lối đi nơi cư trú)
    in the corridor/in the hallway
  •  10
  • trong thư viện
    in the library
  •  25
  • trong phòng vệ sinh
    in the toilet
  •  10