Game Preview

RELATIONSHIP - PRACTICE 1

  •  English    16     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • – Romantic relationship
    mối quan hệ lãng mạn
  •  15
  • – A love-hate relationship
    Quan hệ yêu ghét
  •  20
  • – Maintain a relationship
    Duy trì mối quan hệ
  •  10
  • – A serious/steady/long-term relationship
    mối quan hệ nghiêm túc, lâu dài
  •  15
  • – Cement a relationship
    Gia cố, củng cố mối quan hệ
  •  20
  • – An on-again, off-again relationship
    mối quan hệ lục đục, chia tay rồi lại làm lành
  •  15
  • – Be in a relationship
    hẹn hò, có mối quan hệ tình cảm
  •  25
  • – Strike up a friendship
    renew a friendship = become friend with sb = make friends with sb: kết bạn với ai
  •  15
  • – Destroy/spoil a friendship
    phá hủy tình bạn
  •  20
  • – Lifelong friendship
    tình bạn bền chặt
  •  15
  • – Bonds/ties of friendship
    gắn chặt tình bạn
  •  10
  • – A circle of friends
    nhóm bạn thân
  •  10
  • – Long-standing friendship
    tình hữu nghị lâu đời
  •  15
  • – Betray = Stab sb in the back (idiom
    đâm sau lưng ai
  •  25
  • – Betray a secret:
    lộ bí mật
  •  15
  • – Betray one’s trust
    Phản bội lòng tin của ai
  •  20