Game Preview

Grade 6 - Unit 12

  •  English    17     Public
    Robots
  •   Study   Slideshow
  • (n) độ tuổi
    age
  •  15
  • (adj) bị hỏng, bị vỡ
    broken
  •  15
  • (n) sự lựa chọn
    choice
  •  15
  • (v phr) giặt quần áo
    do the washing
  •  15
  • (n) cảm xúc, tình cảm
    feelings
  •  15
  • (n, v) bảo vệ, người canh gác
    guard
  •  15
  • (n) chiều cao
    height
  •  15
  • (v) là, ủi (quần áo)
    iron
  •  15
  • (v) hái, thu hoạch (hoa, quả . . .)
    pick
  •  15
  • (n) hành tinh
    planet
  •  15
  • (n) giá, số tiền mua hoặc bán
    price
  •  15
  • (v) cất, dọn
    put away
  •  15
  • (v) sửa chữa
    repair
  •  15
  • (n) trạm vũ trụ
    space station
  •  15
  • (adj) hữu ích
    useful
  •  15
  • (v) tưới nước
    water
  •  15