Game Preview

LIFE STORIES 9

  •  English    16     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • Doom to failure
    Chắc chắn thất bại
  •  25
  • A recipe for disaster
    Dẫn tới một vấn đề lớn
  •  15
  • recipe
    /ˈres.ə.pi/
  •  25
  • On the road to success
    Con đường dẫn đến thành công
  •  15
  • Make headway = make progress
    Tiến bộ
  •  20
  • Hinder progress = impede progress
    Cản trở sự tiến bộ
  •  15
  • HINDRANCE
    SỰ CẢN TRỞ
  •  5
  • Be no mean feat= not be easy
    Không phải điều dễ dàng
  •  15
  • Give sb apiece of one's mind
    Mắng té tát vào (mặt) ai
  •  15
  • Make one's day
    Làm ai đó vui, hạnh phúc
  •  20
  • Ring a bell
    Quen thuộc
  •  15
  • Let sb down
    Làm ai đó thất vọng
  •  20
  • Hiểu triệt để về cái gì
    Have an excellent grasp of
  •  15
  • Có sự đột phá
    Make a breakthrough
  •  10
  • Hưởng thành quả
    Enjoy the fruits of sb's hard work
  •  15
  • Hy vọng bị dập tắt
    Hopes be dashed
  •  25