Game Preview

LIFE STORIES 7

  •  English    16     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • Epitome /ɪˈpɪt.ə.mi/
    Tấm gương hoàn hảo, hình mẫu hoàn hảo
  •  15
  • Exceptional
    Khác thường, đặc biệt, ngoại lệ, hiếm có
  •  15
  • Extraordinary
    Lạ thường, đặc biệt
  •  15
  • Remarkable
    Xuất sắc, đặc biệt, đáng chú ý
  •  15
  • Profound
    Phức tạp, sâu sắc
  •  15
  • Spectacular
    Đẹp mắt, ngoạn mục, thu hút sự chú ý
  •  15
  • Distinctive
    Đặc biệt, xuất sắc
  •  15
  • Celebrated
    Nổi tiếng, trứ danh, lừng danh
  •  15
  • Prodigy /ˈprɒd.ɪ.dʒi/
    Người phi thường
  •  15
  • Prosperity
    Sự thịnh vượng
  •  15
  • Prosper
    Làm cho thịnh vượng
  •  15
  • Prosperous
    Thịnh vượng, phát đạt
  •  15
  • Prosperously
    Một cách thịnh vượng
  •  15
  • Determine
    Quyết định
  •  15
  • Determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/
    Sự quyết định
  •  15
  • Determined
    Nhất quyết, đã được xác định rõ, quyết tâm
  •  15