Game Preview

LIFE STORIES 6

  •  English    11     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • Racial segregation
    Sự phân biệt chủng tộc
  •  15
  • Reputation
    Danh tiếng, tiếng tăm
  •  25
  • Reputable
    Có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin
  •  15
  • – Have a good/bad reputation
    Có danh tiếng tốt/xấu
  •  15
  • – Get/gain/acquire/ earn/win a reputation
    Đạt được, giành được danh tiếng
  •  20
  • – Deserve a reputation
    xứng đáng có được danh tiếng
  •  15
  • – Enhance sb’s reputation
    nâng cao danh tiếng
  •  15
  • – Build/develop a reputation
    Xây dựng danh tiếng
  •  10
  • – Damage sb's reputation
    hủy hoại danh tiếng
  •  15
  • – Tarnish sb’s reputation (make it worse):
    bêu xấu danh tiếng
  •  20
  • DISREPUTE
    TAI TIẾNG
  •  25