Game Preview

LIFE STORIES 5

  •  English    14     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • Controversial
    Gây tranh cãi
  •  15
  • – Controversial figure:
    người tranh cãi
  •  15
  • – Highly controversial
    có tính tranh cãi cao
  •  15
  • A controversial issue/topic/subject
    Một đề tài gây tranh cãi
  •  15
  • – A controversial plan/proposal/policy
    Một đề xuất/kế hoạch/chính sách gây tranh cãi
  •  15
  • – A controversial measure
    Một biện pháp gây tranh cãi
  •  15
  • – Controversial legislation/law
    Điều lệ, luật lẹ gây tranh cãi
  •  15
  • Controversy
    Cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến
  •  15
  • Beyond (without) controversy
    không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghỉ ngờ gì nữa
  •  15
  • Political/religious controversy
    TRANH LUẬN VỀ CHÍNH TRỊ, TÔN GIÁO
  •  15
  • Fierce controversy
    tranh cãi dữ dội
  •  15
  • Bitter controversy
    cuộc tranh cãi gay gắt
  •  15
  • Cause/ arouse/provoke/excite/spark controversy:
    gây tranh cãi
  •  15
  • Fuel controversy
    Làm cho sự tranh cãi trở nên dữ dội hơn
  •  15