Game Preview

LIFE STORIES 4

  •  English    16     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • Representative = Delegate
    Người đại diện
  •  15
  • Popular with
    Được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ
  •  15
  • Popularity
    Sự nổi tiếng, tính phổ biến
  •  15
  • Influence = effect = impact
    Ảnh hưởng tác dụng
  •  15
  • Influential
    Có ảnh hưởng, có thế lực
  •  15
  • – A calming/soothing influence
    ảnh hưởng nhỏ
  •  15
  • – A direct/indirect influence
    ảnh hướng trực tiếp /gián tiếp
  •  15
  • – Use/ exercise/wield your influence
    : sử dựng sức ảnh hưởng
  •  15
  • – Under the influence (of alcohol/drink/drugs etc
    bị ảnh hưởng bởi rượu, thuốc
  •  15
  • – A lasting influence
    ảnh hưởng lâu dài
  •  15
  • – A strong/powerful influence
    ảnh hưởng mạnh mẽ
  •  15
  • – Extend your influence
    mở rộng sức ảnh hưởng
  •  15
  • – Bad/good/positive etc influence + giới từ gì
    on
  •  15
  • – Have/exert an influence on sb/st:
    Có ảnh hưởng lên ai/cái gì
  •  15
  • Influence = effect = impact
    Ảnh hưởng tác dụng
  •  15
  • Strategist
    Nhà chiến lược
  •  15