Game Preview

LIFE STORIES

  •  English    17     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • devoted
    (cống hiến, phục vụ)
  •  15
  • . contribute
    đóng góp
  •  15
  • disperse
    phân tán
  •  15
  • scatter
    rải rác
  •  15
  • delegate
    đại biểu
  •  15
  • illustration
    hình minh họa
  •  15
  • battle
    trận chiến
  •  15
  • struggle
    đấu tranh; cố gắng
  •  15
  • movement
    phong trào
  •  15
  • proposal
    đề xuất
  •  15
  • . obtain
    thu được
  •  15
  • . integration
    sự đồng hóa
  •  15
  • exploitation
    khai thác
  •  15
  • Racial segregation
    phân biệt chủng tộc
  •  15
  • reputation for
    danh tiếng
  •  15
  • maintenance
    bảo trì
  •  15