Game Preview

Global 6 Unit 10 Vocab

  •  English    16     Public
    Our house in the future
  •   Study   Slideshow
  • thiết bị
    appliance
  •  15
  • máy rửa bát
    dishwasher
  •  15
  • làm khô, sấy khô
    dry
  •  15
  • bếp điện
    electric cooker
  •  15
  • máy bay lên thẳng
    helicopter
  •  15
  • công nghệ cao
    hi-tech
  •  15
  • công việc nhà
    housework
  •  15
  • địa điểm
    location
  •  15
  • trông nom, chăm sóc
    look after
  •  15
  • đại dương
    ocean
  •  15
  • năng lượng mặt trời
    solar energy
  •  15
  • không gian vũ trụ
    space
  •  15
  • siêu đẳng
    super
  •  15
  • vật thể bay không xác định
    UFO
  •  15
  • máy giặt
    washing machine
  •  15
  • không dây
    wireless
  •  15