Game Preview

UNIT 10: COMMUNICATION IN THE FUTURE

  •  English    37     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • A piece of cake
    Dễ như ăn kẹo
  •  15
  • carrier pigeon
    bồ câu đưa thư
  •  15
  • high-speed
    tốc độ cao
  •  15
  • Internet connection
    Kết nối mạng
  •  15
  • tablet
    máy tính bảng
  •  15
  • video conference
    cuộc họp trực tuyến
  •  15
  • webcam
    thiết bị ghi/truyền hình ảnh
  •  15
  • zoom in
    phóng to
  •  15
  • zoom out
    thu nhỏ
  •  15
  • awardee
    người được tặng thưởng
  •  15
  • emoji
    biểu tượng cảm xúc
  •  15
  • express
    bày tỏ cảm xúc/ý kiến
  •  15
  • guarantee
    sự bảo đảm; bảo đảm, cam đoan
  •  15
  • holography
    hình thức giao tiếp bằng hình ảnh không gian ba chiều
  •  15
  • instantly
    ngay lập tức
  •  15
  • interviewee
    người được phỏng vấn
  •  15