Game Preview

UNIT 10: COMMUNICATION IN THE FUTURE

  •  English    26     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • video conference
    họp hội nghị (qua video)
  •  15
  • Hold on
    Chờ đã
  •  15
  • technology club
    câu lạc bộ công nghệ
  •  15
  • Exactly
    Chính xác
  •  15
  • worried
    lo lắng
  •  15
  • communication
    sự giao tiếp
  •  15
  • a peace of cake
    quá dễ / quá đơn giản
  •  15
  • connect
    kết nối
  •  15
  • tablet
    máy tính bảng
  •  15
  • adjust
    điều chỉnh
  •  15
  • webcam
    máy quay video
  •  15
  • focus on
    tập trung vào
  •  15
  • forehead
    trán
  •  15
  • button
    nút bấm
  •  15
  • move up
    di chuyển lên
  •  15
  • move down
    di chuyển xuống
  •  15