Game Preview

Grade 4 - Unit 12

  •  English    15     Public
    A smart baby!
  •   Study   Slideshow
  • cũ, già
    old
  •  15
  • trẻ
    young
  •  15
  • đẹp trai
    handsome
  •  15
  • xinh đẹp
    pretty
  •  15
  • dễ thương, đáng yêu
    cute
  •  15
  • thông minh
    smart
  •  15
  • gọn gàng
    neat
  •  15
  • bừa bộn
    messy
  •  15
  • sàn nhà
    floor
  •  15
  • ăn
    eat
  •  15
  • dream
  •  15
  • nữ hoàng
    queen
  •  15
  • xanh lá cây
    green
  •  15
  • ngủ
    sleep
  •  15
  • muỗng, thìa
    spoon
  •  15