Game Preview

GRADE 10 - Unit 9: Protecting the environment

  •  English    24     Public
    WRITE VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • aquatic /əˈkwætɪk/ (adj):
    dưới nước, sống ở trong nước
  •  10
  • bài báo (n)
    article /ˈɑːtɪkl/
  •  10
  • hóa chất, hóa học
    chemical /ˈkemɪkl/ (n)/
  •  10
  • consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n):
    sự tiêu thụ, tiêu dùng
  •  10
  • What is a synonym of "contaminate" (/kənˈtæmɪneɪt/ (v))
    pollute (v)
  •  10
  • làm hại, làm hỏng (v)
    damage /ˈdæmɪdʒ/
  •  10
  • sự phá rừng (n)
    deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
  •  10
  • degraded /dɪˈɡreɪd/ (adj):
    giảm sút chất lượng
  •  10
  • /dɪˈpliːt/ (v)
    deplete : làm suy yếu, cạn kiệt
  •  10
  • destruction (n) /dɪˈstrʌkʃn/
    sự phá hủy, tiêu diệt
  •  10
  • phân bón (n)
    fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/
  •  10
  • fossil fuel (n.phr):
    nhiên liệu hóa thạch
  •  10
  • (n.phr): sự nóng lên toàn cầu
    global warming /ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ/
  •  10
  • (n.phr): hiệu ứng nhà kính
    greenhouse effect
  •  10
  • ảnh hưởng, tác dụng (v,n) | 'influəns |
    influence
  •  10
  • /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ (adj): dài hạn, lâu dài
    long-term
  •  10