Game Preview

unit 9

  •  English    25     Public
    social issues
  •   Study   Slideshow
  • alcohol
    đồ uống có cồn
  •  15
  • bullying
    bắt nạt
  •  15
  • anxiety
    sự lo lắng
  •  15
  • mirce
    crime
  •  15
  • sự quá tải dân số
    overpopulation
  •  15
  • policy
    chính sách
  •  15
  • chiến dịch
    campaign
  •  15
  • sự nghèo đói
    poverty
  •  15
  • nạn nhân
    victim
  •  15
  • lie
    lời nói dối
  •  15
  • tự tin
    self-confidence
  •  15
  • admit
    thừa nhận
  •  15
  • promote
    khuyến khích
  •  15
  • skip
    trốn, bỏ
  •  15
  • do dự
    hesitate
  •  15
  • violent
    bạo lực
  •  15