Game Preview

Unit 9: Cities of the world

  •  English    26     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • bank
    bờ sông
  •  15
  • crowded
    đông đúc
  •  15
  • floating market
    chợ nổi
  •  15
  • helpful
    sẵn sàng giúp đỡ
  •  15
  • helmet
    mũ bảo hiếm
  •  15
  • landmark
    địa điếm, công trình thu hút du khách
  •  15
  • map
    bản đồ
  •  15
  • palace
    cung điện
  •  15
  • postcard
    bưu thiếp
  •  15
  • rent
    thuê
  •  15
  • Royal Palace
    Cung điện Hoàng gia
  •  15
  • shell
    vỏ sò
  •  15
  • stall
    gian hàng
  •  15
  • street food
    đô ăn đường phố
  •  15
  • Time Square
    Quảng trường Thời đại
  •  15
  • tower
    tháp
  •  15