Game Preview

Grade 6 - Unit 10

  •  English    19     Public
    Home
  •   Study   Slideshow
  • (n) thiết bị
    appliance
  •  15
  • (n) nhà tranh
    cottage
  •  15
  • (n) máy rửa bát
    dishwasher
  •  15
  • (v) làm khô, sấy khô
    dry
  •  15
  • (n) bếp điện
    electric cooker
  •  15
  • (n) máy bay trực thăng
    helicopter
  •  15
  • (adj) công nghệ cao
    hi-tech
  •  15
  • (n) công việc nhà
    housework
  •  15
  • (n) địa điểm, vị trí
    location
  •  15
  • (v) trông nom, chăm sóc
    look after
  •  15
  • (n) đại dương
    ocean
  •  15
  • (adv) bên ngoài
    ouside
  •  15
  • (n) năng lượng mặt trời
    solar energy
  •  15
  • (n) không gian
    space
  •  15
  • (adj) siêu đẳng
    super
  •  15
  • (n) kiểu, loại
    type
  •  15