Game Preview

A2-SHOPPING-SPEAKING-CONTROLLED PRACTICE

  •  English    28     Public
    TRANSLATION CONTEST
  •   Study   Slideshow
  • Tôi muốn mua cái đầm đó.
    I want to buy that dress.
  •  5
  • Tôi muốn thử chiếc mũ màu hồng này.
    I want to try this pink hat on.
  •  5
  • Xin hỏi, quầy tinh tièn ở đâu vậy?
    Excuse me, where is the checkout?
  •  5
  • Chiếc đồng hồ này hơi cũ
    This watch is pretty/ quite old.
  •  5
  • Chị có cái váy nào nhỏ hơn không?
    Do you have a/any smaller skirt(s)?
  •  5
  • Cái balo này có màu khác không nhỉ?
    Does this backpack have other colours?
  •  10
  • Cái này bao nhiêu vậy?
    How much does it cost? / How much is it?
  •  5
  • Đôi giày đó bao nhiêu vậy?
    How much does that pair of shoes cost?
  •  5
  • Tôi muốn đổi cái áo khoác mới.
    I want to exchange a new jacket.
  •  10
  • Phòng thay đồ ở đâu vậy chị?
    Where is the fitting/ changing room?
  •  10
  • Tôi có thể xem hóa đơn không?
    Can I see the bill?
  •  5
  • Cái này có đang khuyến mãi không?
    Is this one on sale?
  •  10
  • Tôi có thể trả bằng tiền mặt được không?
    Can I pay in cash?
  •  10
  • Xin hỏi, em có thể giúp gì cho chị không?
    Excuse me, may I help you?
  •  5
  • Chị thích màu nào ạ?
    What color do you like?
  •  5
  • Để em kiểm tra giúp chị nhé.
    Let me check it for you.
  •  5