Game Preview

Unit 9: Natural Disasters

  •  English    35     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • affect
    ảnh hưởng
  •  15
  • destroy
    phá hủy
  •  15
  • drought
    hạn hán
  •  15
  • flood
    lũ lụt
  •  15
  • forest fire
    cháy rừng
  •  15
  • tornado
    lốc xoáy
  •  15
  • lava
    dung nham
  •  15
  • property
    tài sản
  •  15
  • volcanic eruption
    sự phun trào núi lừa
  •  15
  • victim
    nạn nhân
  •  15
  • warn
    cảnh báo
  •  15
  • disaster
    thảm họa
  •  15
  • earthquake
    động đất
  •  15
  • fortunately
    may mắn
  •  15
  • funnel
    cái phễu
  •  15
  • landslide
    sạt lở đất
  •  15