Game Preview

GRADE 9-UNIT 7 VOCABULARY recipes and eating hab ...

  •  English    24     Public
    GOOD LUCK TO YOU!
  •   Study   Slideshow
  • steam (v)
    hấp
  •  15
  • deep-fry (v)
    rán ngập mỡ
  •  15
  • roast (v)
    quay, nướng
  •  15
  • bake (v)
    nướng (bánh)
  •  15
  • dip (v)
    nhúng
  •  15
  • spread (v)
    quết, phết
  •  15
  • sprinkle (v)
    rắc
  •  15
  • marinate (v)
    ướp
  •  15
  • whisk (v)
    đánh (trứng)
  •  15
  • grate (v)
    rây, nạo
  •  15
  • slice (v)
    thái (thành lát mỏng)
  •  15
  • beef noodle soup (n)
    phở bò
  •  15
  • mango sticky rice (n)
    xôi xoài
  •  15
  • curry (n)
    cà ri
  •  15
  • chop (v)
    thái, chặt (khối)
  •  15
  • peel (v)
    lột vỏ
  •  15