Game Preview

fdfs

  •  English    11     Public
    sfsf
  •   Study   Slideshow
  • sữa chữa
    repair
  •  15
  • rẻ
    cheap
  •  15
  • đắt
    expensive
  •  15
  • tốt nhất
    the best
  •  15
  • cứng
    hard
  •  15
  • trợ lý
    assistant
  •  15
  • cửa hàng
    store
  •  15
  • hư, bể, gãy
    break
  •  15
  • mềm
    soft
  •  15
  • đắt/ mắc
    expensive
  •  15
  • hiện đại
    modern
  •  15