Game Preview

TỪ VỰNG UNIT 9

  •  English    78     Public
    E7
  •   Study   Slideshow
  • describe
    MÔ TẢ
  •  15
  • play
    PHÁT (NHẠC)
  •  15
  • appeare
    XUẤT HIỆN
  •  15
  • lanterns
    LỒNG ĐÈN
  •  15
  • bulbs
  •  15
  • neon signs
  •  15
  • Various
  •  15
  • cultural activities
  •  15
  • occurs
  •  15
  • ATMOSPHERE
    BẦU KHÔNG KHÍ
  •  15
  • ATTEND
  •  15
  • prepare
    chuẩn bị
  •  15
  • joyful (adj)
    vui sướng, hân hoan, thú vị
  •  15
  • It is +............+ to V ( Cần loại từ gì?)
    Tính từ adj
  •  15
  • festival (N)
    Lễ hội
  •  15
  • Artist / Art / Artistic . Các loại từ này lần lượt là gì ?
    Họa sĩ / Nghệ thuật / Thuộc về nghệ thuật
  •  15