Game Preview

FLYERS VOCAB

  •  English    20     Public
    FLYERS 2
  •   Study   Slideshow
  • MECHANIC
    Thợ cơ khí
  •  15
  • music festival
    lễ hội âm nhạc
  •  15
  • Programme/program
    chương trình
  •  15
  • theater
    rạp hát, rạp chiếu phim
  •  15
  • get a prize
    nhận được giải thưởng
  •  15
  • special subjects
    môn học đặc biệt
  •  15
  • flag
    lá cờ
  •  15
  • pilot
    phi công
  •  15
  • a hard ball
    1 quả bóng cứng
  •  15
  • brave
    dũng cảm
  •  15
  • metal
    kim loại
  •  15
  • wood
    gỗ
  •  15
  • plastic
    nhựa
  •  15
  • museum
    bảo tàng
  •  15
  • hole
    cái lỗ
  •  15
  • astronaut
    phi hành gia
  •  15