Game Preview

GRADE 9 - UNIT 8

  •  English    23     Public
    TOURISM
  •   Study   Slideshow
  • có thể chi trả được, hợp túi tiền
    affordable
  •  15
  • phát sóng (v)
    air
  •  15
  • ấn tượng, hấp dẫn
    breathtaking
  •  15
  • sự hoang mang, bối rối
    confusion
  •  15
  • mòn đi
    erode away /ɪˈrəʊd/
  •  15
  • kỳ lạ, ngoại lai, độc lạ
    exotic
  •  15
  • thám hiểm
    explore
  •  15
  • dấu gạch ngang
    hyphen
  •  15
  • thuộc về hoàng đế
    imperial
  •  15
  • không thể vào/ tiếp cận được
    inaccessible
  •  15
  • tươi tốt, xum xuê
    lush
  •  15
  • sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
    magnificent
  •  15
  • không tốn nhiều tiền (idiom)
    not break the bank
  •  15
  • hoa lan
    orchid
  •  15
  • chuyến du lịch trọn gói
    package tour
  •  15
  • vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
    pile-up
  •  15