Game Preview

Cảnh sát Tiếng Việt

  •  Vietnamese    31     Public
    Cảnh sát Tiếng Việt
  •   Study   Slideshow
  • ‘’ trầu cau ’’ hay ‘’ chầu cau ’’ ?
    Trầu cau
  •  10
  • ‘’ châu chấu ’’ hay ‘’ châu trấu ’’ ?
    châu chấu
  •  10
  • ‘’ làm nụng ’’ hay ‘’ làm lụng ’’
    làm nụng
  •  10
  • " chiết khấu " hay " triết khấu " ?
    chiết khấu
  •  10
  • " liêm phong " hay " niêm phong " ?
    niêm phong
  •  10
  • Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh :                                  hồng đỏ/quả/Những/mọng.
    Những quả hồng đỏ mọng.
  •  15
  • Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh :                                  quả/Ăn/trồng/kẻ/nhớ/cây..
    Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
  •  15
  • Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh :                                  trải/Ánh nắng/đồng/vàng/cánh/óng./xuống
    Ánh nắng trải xuống cánh đồng vàng óng.
  •  15
  • Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh :                                  ta/Nước/nhiều/có/cảnh/rất/đẹp.
    Nước ta có rất nhiều cảnh đẹp.
  •  15
  • Sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa :  h/A/n/h/g/ù/n
    Anh hùng
  •  15
  • Sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa :  a/h/C/s/a/t/n
    Cảnh sát
  •  15
  • Sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa :  n/u/g/n/h/o/n/c/s/a/b/i/o/ê/n
    Những con sao biển
  •  20
  • Sắp xếp các từ sau thành 1 câu có nghĩa :  đến/Mưa/mát/đâu/đấy/mặt
    Mưa đến đâu mát mặt đến đấy
  •  15
  • Sắp xếp các từ sau thành 1 câu có nghĩa :  mài/công/nên/có/Có/sắt/kim
    Có công mài sắt có ngày nên kim
  •  15
  • Sắp xếp các từ sau thành 1 câu có nghĩa :  con mắt/khó/bàn tay/Giàu/hai/đôi
    Giàu hai con mắt, khó đôi bàn tay
  •  15
  • Sắp xếp các từ sau thành 1 câu có nghĩa :  đến/Giặc/đàn/đánh/bà/nhà/cũng
    Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh.
  •  15