Game Preview

English 9 Unit 9: English In The World

  •  Vietnamese    24     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • accent (n) /ˈæksent/:
    giọng điệu
  •  15
  • approximately (adv):
    xấp xỉ
  •  15
  • bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/:
    người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng
  •  15
  • dialect (n) /ˈdaɪəlekt/
    tiếng địa phương
  •  15
  • dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/
    chiếm ưu thế
  •  15
  • establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/
    việc thành lập, thiết lập
  •  15
  • factor (n) /ˈfæktə(r)/
    yếu tố
  •  15
  • get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/:
    cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có
  •  15
  • global (adj) /ˈɡləʊbl/:
    toàn cầu
  •  15
  • flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/:
    tính linh hoạt
  •  15
  • fluent (adj) /ˈfl uːənt/:
    trôi chảy
  •  15
  • imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/:
    bắt chước
  •  15
  • immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/:
    trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn
  •  15
  • massive (adj) /ˈmæsɪv/:
    to lớn
  •  15
  • master (v):
    chuyên gia về ..
  •  15
  • mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/:
    tiếng mẹ đẻ
  •  15