Game Preview

UNIT 9: CITIES OF THE WORLD

  •  English    16     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • continent
    lục địa
  •  15
  • thủ đô
    capital
  •  15
  • monument
    tượng đài
  •  15
  • danh thắng
    landmark
    symbol
  •  15
  • symbol
    biểu tượng
  •  15
  • tòa nhà chọc trời
    skyscaper
    station
    tower
    palace
  •  15
  • tower
    tháp
  •  15
  • cung điện
    palace
  •  15
  • cultural (adj)
    thuộc về văn hóa
    văn hóa
  •  15
  • chuyến đi
    journey
  •  15
  • well-known
    nổi tiếng
  •  15
  • sự phổ biến (n)
    popularity
  •  15
  • tasty
    ngon
  •  15
  • nhà ga
    station
  •  15
  • floating market
    chợ đầu mối
    chợ thương mại
    chợ hoa
    chợ nổi
  •  15
  • gian hàng
    store
    sall
    hall
    stall
  •  15