Game Preview

UNIT 8: SHOPPING

  •  English    37     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • Goods
    Hàng hoá
  •  15
  • Home-grown
    Tự trồng (“cây nhà lá vườn”)
  •  15
  • Home-made
    Tự làm tại nhà
  •  15
  • Item
    Một món hàng
  •  15
  • Open-air market
    Chợ ngoài trời
  •  15
  • Overshopping
    Mua sắm quá mức
  •  15
  • Price tag
    Nhãn giá
  •  15
  • Savings
    Tiết kiệm
  •  15
  • Schedule
    Lịch trình, thời gian biểu
  •  15
  • Shipping
    Sự giao hàng
  •  15
  • Shopaholic
    Người nghiện mua sắm
  •  15
  • Shopping
    Việc mua sắm
  •  15
  • Shopping centre
    Trung tâm mua sắm
  •  15
  • Shopping list
    Danh sách những thứ cần mua
  •  15
  • Speciality shop
    Cửa hàng bán đồ chuyên dụng
  •  15
  • Voucher
    Phiếu, chứng từ
  •  15