Game Preview

TA6 - UNIT 8 SPORTS AND GAMES 2

  •  English    21     Public
    SPORTS AND GAMES
  •   Study   Slideshow
  • equipment
    trang thiết bị
  •  15
  • sport
    thể thao
  •  15
  • win-won
    thắng
  •  15
  • congratulation
    chúc mừng
  •  15
  • aerobics
    thể dục nhịp điệu
  •  15
  • volleyball
    bóng chuyền
  •  15
  • racket
    cái vợt
  •  15
  • goggles
    kính bảo hộ
  •  15
  • champion
    đội giải ba
    đội giải nhì
    nhà vô địch
    đội giải đặc biệt
  •  15
  • competition
    cuộc đua
    cuộc thi
    cuộc chiến
    cuộc kiểm tra
  •  15
  • marathon
    chạy việt dã
  •  15
  • international
    mang tính quốc tế
  •  15
  • take place
    diễn ra
  •  15
  • match
    trận thi đấu
  •  15
  • sleep
    ngủ
  •  15
  • fantastic goal
    bàn thắng để đời
    bàn thắng việt vị
    bàn thắng đẹp mắt
    bàn thắng dễ dàng
  •  15