Game Preview

UNIT 8: SPORT AND GAMES

  •  English    27     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • aerobics
    thể dục nhịp điệu
  •  15
  • athlete
    vận động viên
  •  15
  • athletics
    điền kinh
  •  15
  • career
    nghề nghiệp, sự nghiệp
  •  15
  • congratulation
    chúc mừng
  •  15
  • exhausted
    mệt nhoài, mệt lử
  •  15
  • fencing
    đấu kiếm
  •  15
  • fit
    mạnh khỏe/ cân đối
  •  15
  • goggles
    kính (để bơi)
  •  15
  • gym
    trung tâm thê dục
  •  15
  • gymnastics
    thê dục dụng cụ
  •  15
  • karate
    môn vô ka-ra-te
  •  15
  • marathon race
    chạy ma-ra-tông
  •  15
  • racket
    cái vợt (cầu lông...)
  •  15
  • skateboard
    ván trượt, trượt ván
  •  15
  • ski
    trượt tuyết, ván trượt tuyết
  •  15