Game Preview

UNIT 7: Recipes and eating habits

  •  English    32     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • prawn (n)
    con tôm
  •  15
  • ingredient (n)
    nguyên liệu
  •  15
  • celery (n)
    cần tây
  •  15
  • spring onion (n)
    hành lá
  •  15
  • mayonnaise (n)
    sốt ma-yo-ne
  •  15
  • lemon juice
    nước cốt chanh
  •  15
  • salt
    muối
  •  15
  • pepper
    hạt tiêu
  •  15
  • bowl (n)
    cái bát
  •  15
  • boil (v)
    đun sôi / luộc
  •  15
  • supper
    bữa khuya
  •  15
  • versatile
    đa năng / nhiều tác dụng
  •  15
  • drain (v)
    làm ráo nước
  •  15
  • peel (v)
    bóc / lột vỏ
  •  15
  • chop (v)
    thái / cắt nhỏ
  •  15
  • combine (v)
    trộn lẫn
  •  15