Game Preview

Grade 5 - Unit 12

  •  English    13     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • đứt tay, tự cắt vào tay
    cut yourself
  •  15
  • nghịch diêm
    play with matches
  •  15
  • chạm vào bếp lò
    touch the stove
  •  15
  • đi xe đạp quá nhanh
    ride your bike too fast
  •  15
  • bị bỏng
    get a burn
  •  15
  • trèo cây
    climb a tree
  •  15
  • nghịch dao
    play with knife
  •  15
  • chạy xuống cầu thang
    run down the stairs
  •  15
  • bắp cải
    cabbage
  •  15
  • gãy tay
    break your arm
  •  15
  • gãy chân
    break your leg
  •  15
  • gặp tai nạn, bị tai nạn
    have an accident
  •  15
  • ngã xe đạp
    fall off the bike
  •  15