Game Preview

GRADE 5 - UNIT 11, 12

  •  English    22     Public
    GRADE 5 - UNIT 11, 12
  •   Study   Slideshow
  • accident
    tai nạn
  •  15
  • bận rộn
    busy
  •  15
  • carry
    mang, vác
  •  15
  • lau dọn
    clean
  •  15
  • trèo
    climb
  •  15
  • nha sĩ
    dentist
  •  15
  • đau tai
    earache
  •  15
  • bàn tay
    hand
  •  15
  • con dao
    knife
  •  15
  • chân
    leg
  •  15
  • que diêm
    match
  •  15
  • scratch
    cào, xước
  •  15
  • đau cổ, viêm họng
    sore throat
  •  15
  • cầu thang
    stairs
  •  15
  • đau bụng
    stomach ache
  •  15
  • stove
    bếp
  •  15