Game Preview

Chính tả Tuần 20

  •  Vietnamese    16     Public
    Tiếng việt
  •   Study   Slideshow
  • Đây là món ăn gì?
    bánh xèo
  •  15
  • Đây là món ăn gì?
    Hạt điều
  •  20
  • Các chị đang làm gì?
    Các chị đang múa xoè
  •  25
  • Đây là con gì?
    Chích choè
  •  10
  • Đây là con gì?
    Ốc bươu
  •  10
  • Đây là con gì?
    Con hươu
  •  20
  • Đây là con gì?
    Chim đà điểu
  •  25
  • Đây là con gì?
    Chim khiếu
    Chim khướu
    Chim khú
  •  15
  • Anh chị đang làm gì?
    Anh chị đang chèo thuyền.
  •  25
  • Chị đang làm gì?
    Chị đang đi cà kheo.
    Chị đang đi cà khoe.
  •  10
  • Trò chơi dân gian, làm bằng nhiều chất liệu. Chiều chiều, trẻ con thường hay ra đồng để thả bay lên trời.
    Con diều
  •  15
  • Trái nghĩa với may mắn.
    xui xẻo
  •  15
  • Khoảng đất trống,bằng phẳng, thường ở ngay trước cửa nhà.
    Vườn
    Hiên
    Sân
  •  10
  • Phần nền trước cửa hoặc xung quanh nhà, thường có mái che.
    Vườn
    Sân
    Hiên
  •  15
  • Khu đất cạnh nhà, được rào kín xung quanh để trồng cây.
    Vườn
  •  5
  • Loài côn trùng nhỏ, có cánh, hút máu nuôi thân.
    Con muỗi
  •  15