Game Preview

A2 - Lesson 6 - Make a question

  •  English    14     Public
    in different tenses
  •   Study   Slideshow
  • Bạn thích cà phê không?
    ___ you like coffee?
  •  15
  • Anh ấy đi làm mỗi ngày à?
    ___ he go to work every day?
  •  15
  • Cô ấy biết tôi hả?
    ___ she know me?
  •  15
  • Bọn họ chờ xe bus trước bệnh viện hả?
    ___ they wait for the bus in front of the hospital?
  •  15
  • Tôi đi qua cái bùng binh (vòng xuyến) đúng không?
    ___ I go past the roundabout?
  •  15
  • Bạn ở nhà không?
    ___ you at home?
  •  15
  • Nó ở giữa ngân hàng với tiệm cà phê đúng không?
    ___ it between the bank and the cafe'?
  •  15
  • Cô ấy mệt lắm hả?
    ___ she so/ really/ very tired?
  •  15
  • Cậu ấy là giáo viên của bạn hả?
    ___ he your teacher?
  •  15
  • Nó mất/tốn nhiều thời gian không?
    ___ it take much time?
  •  15
  • Tụi mình là bạn cùng lớp (classmate) hả?
    ___ we classmates?
  •  15
  • Structure
    Do + I/ You/ We/ They/ số nhiều + V + ...?
  •  15
  • Structure
    Does + He/ She/ It/ số ít + V ...?
  •  15
  • Structure
    Am/ Is/ Are + S (chủ ngữ) + .... (không phải động từ)
  •  15