Game Preview

ENGLISH 12- UNIT 10

  •  English    34     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • bared teeth (n)
    răng hở
  •  15
  • be driven to the verge of…
    bị đẩy đến bờ của…..
  •  15
  • biologist (n)
    nhà sinh vật học
  •  15
  • deforestation (n)
    sự phá rừng
  •  15
  • to derive (from)
    bắt nguồn từ
  •  15
  • to enact
    ban hành (đạo luật)
  •  15
  • gorilla (n)
    con khỉ đột
  •  15
  • habitat (n)
    môi trường sống, chỗ ở (người)
  •  15
  • leopard (n)
    con báo
  •  15
  • parrot (n)
    con vẹt
  •  15
  • reserve (n) (v)
    (n): khu bảo tồn, (v): dự trữ
  •  15
  • rhinoceros (n)
    con tê giác
  •  15
  • sociable (a)
    gần gũi, hòa đồng
  •  15
  • urbanization (n)
    đô thị hóa
  •  15
  • vulnerable (a)
    dễ bị tổn thương
  •  15
  • wildlife (n)
    động vật hoang dã
  •  15