Game Preview

Unit 7: Television

  •  English    35     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • cartoon
    phim hoạt hình
  •  15
  • show
    cuộc thi, buổi biểu diễn
  •  15
  • animated film
    phim hoạt hình
  •  15
  • character
    nhân vật
  •  15
  • channel
    kênh
  •  15
  • educational
    mang tính giáo dục
  •  15
  • education
    sự giáo dục
  •  15
  • voice
    giọng
  •  15
  • programme
    chương trình
  •  15
  • viewer
    người xem
  •  15
  • comedy
    phim hài, hài kịch
  •  15
  • talent show
    cuộc thi tài năng (Trên TV)
  •  15
  • compete
    thi đấu
  •  15
  • competition
    cuộc thi
  •  15
  • cute
    đáng yêu, dễ thương
  •  15
  • boring
    chán
  •  15