Game Preview

Grade 4 - Unit 9

  •  English    13     Public
    Daily activities
  •   Study   Slideshow
  • thức dậy
    get up
  •  15
  • ăn sáng
    have breakfast
  •  15
  • đi học
    go to school
  •  15
  • về nhà
    go home
  •  15
  • ăn tối
    have dinner
  •  15
  • đi ngủ
    go to bed
  •  15
  • 2 giờ 15
    two fifteen
  •  15
  • 2 giờ 30
    two thirty
  •  15
  • 2 giờ 45 phút
    two forty-five
  •  15
  • cây sáo
    flute
  •  15
  • bạn
    you
  •  15
  • bàn chân
    foot
  •  15
  • mới
    new
  •  15