Game Preview

UNIT 7 - Environmental Protection (Grade 8)

  •  English    28     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • discuss (v)
    bàn luận / thảo luận
  •  15
  • environment (n)
    môi trường
  •  15
  • problem (n)
    vấn đề
  •  15
  • pollution (n)
    sự ô nhiễm
  •  15
  • habitat (n)
    môi trường sống
  •  15
  • air (n)
    không khí
  •  15
  • quality (n)
    chất lượng
  •  15
  • global warming (n)
    nóng lên toàn cầu
  •  15
  • endangered species
    loài gặp nguy hiểm
  •  15
  • reduce (v)
    làm giảm
  •  15
  • carbon footprint
    dấu chân carbon
  •  15
  • carbon dioxide
    khí CO2
  •  15
  • release (v)
    thải ra
  •  15
  • turn off (v)
    tắt
  •  15
  • device (n)
    thiết bị
  •  15
  • neighbourhood (n)
    khu vực lân cận
  •  15