Game Preview

UNIT 7 ENVIRONMENT PROTECTION

  •  English    18     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • global warming
    nóng lên toàn cầu
  •  15
  • acid rain
    mưa acid
  •  15
  • environmental protection
    sự bảo vệ môi trường
  •  15
  • habitat
    môi trường sống
  •  15
  • substance
    chất
  •  15
  • avoid
    tránh
  •  15
  • Dùng 1 lần
    single-use
  •  15
  • Hệ sinh thái
    ecosystem
  •  15
  • Các loài động thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
    Endangered species
  •  15
  • san hô
    Coral
  •  15
  • nghiêm trọng
    serious
  •  15
  • risk
    rủi ro
  •  15
  • 3Rs
    Reduce - Recycle - Reuse
  •  15
  • loss
    sự mất
  •  15
  • xả rác
    litter/littering
  •  15
  • blast
    Vụ nổ
  •  15