Game Preview

TA7: Unit 1

  •  English    18     Public
    words
  •   Study   Slideshow
  • thể thao mạo hiểm
    extreme sports
  •  15
  • trượt ván
    skateboarding
  •  15
  • leo núi
    rock climbing
  •  15
  • trò chơi bóng lăn
    zorbing
  •  15
  • trung tâm trong nhà
    indoor center
  •  15
  • nghe có vẻ nguy hiểm
    sound dangerous
  •  15
  • sợ hãi
    scared
  •  15
  • trường học lướt sóng
    surf school
  •  15
  • Nó tốn 50,000 đ
    It costs 50,000 đ
  •  15
  • thuê ván trượt
    rent a surfboad
  •  15
  • Đáng tiền
    worth the money
  •  15
  • Dụng cụ an toàn
    safety equipment
  •  15
  • tính có thể sẵn sàng
    availability
  •  15
  • đưa thêm nhiều chi tiết
    give more details
  •  15
  • hãy cho tôi biết nếu bạn muốn đến
    let me know if you want to come
  •  15
  • ai sẽ đi với bạn
  •  15