Game Preview

TA5: Unit 1: Address

  •  English    16     Public
    words
  •   Study   Slideshow
  • Nice to see you again
    Nice to see you, too
  •  15
  • anh ấy là học sinh mới trong lớp chúng ta
    he's new pupil in our class
  •  15
  • where are you from?
    I'm from ...
  •  15
  • Địa chỉ của bạn là gì
    What's your address?
  •  15
  • What's your address?
    It's...
  •  15
  • đường hẻm/ đường nhỏ/ đường làng
    lane
  •  15
  • đường làng quê
    village road
  •  15
  • tầng thứ 2
    second floor
  •  15
  • where do you live?
    ...
  •  15
  • who di you live with
    ...
  •  15
  • do you like living there? why?
    ...
  •  15
  • thành phố lớn
    big city
  •  15
  • vùng quê/ vùng nông thôn
    countryside
  •  15
  • tòa nhà
    tower
  •  15
  • cách xa trung tâm thành phố
    far from the city centre
  •  15
  • căn hộ
    flat
  •  15