Game Preview

Grade 4 - Unit 8

  •  English    14     Public
    Presents
  •   Study   Slideshow
  • kẹo
    candy
  •  15
  • bong bóng
    balloon
  •  15
  • món quà
    present
  •  15
  • cây nến
    candle
  •  15
  • hàng xóm
    neighbor
  •  15
  • mời
    invite
  •  15
  • thẻ quà tặng
    gift card
  •  15
  • sô cô la
    chocolate
  •  15
  • bố
    father
  •  15
  • anh trai, em trai
    brother
  •  15
  • đây là
    this
  •  15
  • đó là
    that
  •  15
  • số 3
    three
  •  15
  • ném
    throw
  •  15