Game Preview

FF 1: review 1

  •  English    14     Public
    words
  •   Study   Slideshow
  • hát
    sing
  •  15
  • viết
    write
  •  15
  • nhảy
    jump
  •  15
  • đếm
    count
  •  15
  • đôi mắt
    eyes
  •  15
  • đôi tai
    ears
  •  15
  • miệng
    mouth
  •  15
  • nhìn
    look
  •  15
  • nghe
    listen
  •  15
  • nói
    say
  •  15
  • lắng nghe với đôi tai
    listen with ears
  •  15
  • viết tên của bạn
    write your name
  •  15
  • nhìn với đôi mắt
    look with eyes
  •  15
  • bệnh
    ill
  •  15